Có 3 kết quả:
兣 lí kè ㄌㄧˊ ㄎㄜˋ • 厘克 lí kè ㄌㄧˊ ㄎㄜˋ • 釐克 lí kè ㄌㄧˊ ㄎㄜˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) centigram (old)
(2) single-character equivalent of 厘克[li2 ke4]
(2) single-character equivalent of 厘克[li2 ke4]
Tự hình 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
centigam
Từ điển Trung-Anh
centigram
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
centigram
Bình luận 0